Tỷ giá tiền tệ
Tất cả tỷ giá tiền tệ trên toàn thế giới
Tiền tệ phổ biến
- dollar Mỹ
- Euro
- Dollar Úc
- Bitcoin
- British pound
- dollar Canada
- Japanese yen
- franc Thụy Sĩ
- rupee Ấn Độ
- dollar Hong Kong
- won Hàn Quốc
- ruble Nga
- NEM
- Neo
- Ethereum
- hryvnia Ukraina
- Dash
- baht Thái
- Monero
- złoty Ba Lan
- Binance Coin
- BYR
- Zcash
- Ripple
- won Triều Tiên
- Bitcoin Cash
- Presearch
- Bảng Quần đảo Falkland
- dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- dollar Jamaica
- Đơn vị tài khoản Chile
- bolívar Venezuela
- Dinar Bahrain
- birr Ethiopia
- Litecoin
- peso Philippines
- Nhân dân tệ
- rupiah Indonesia
- escudo Cape Verde
- Ethereum Classic
- USD Coin
- franc Guinea
- krone Đan Mạch
- Peso Argentina
- quetzal Guatemala
- riel Campuchia
- dinar Iraq
- Bahamian dollar
Hướng trao đổi phổ biến
- USD → BTC
- EUR → AUD
- USD → XMR
- EUR → CAD
- ZEC → USD
- AUD → XEM
- JMD → USD
- AUD → BTC
- REN → VEF
- AUD → EUR
- BCH → INR
- UAH → USD
- CAD → ADA
- USD → UAH
- AUD → CAD
- USD → JMD
- DASH → SOC
- XEM → LOOM
- ETH → SOC
- DBC → BNB
- BSD → USD
- JPY → USD
- PPC → INR
- BNB → ETN
- XRP → AUD
- XLM → LTC
- BTC → ZMK
- NOK → NEO
- IDR → GEL
- UGX → USD
- DROP → LKK
- SCR → BTC
- BTC → USD
- DASH → CAD
- EUR → DKK
- GMD → OMR
Số lượng tiền tệ phổ biến
- 5000 USD → 0.07134835 BTC
- 1 JMD → 0.01 USD
- 500 EUR → 827.08 AUD
- 500 REN → 198,092,496 VEF
- 5000 EUR → 7,310 CAD
- 50 USD → 0.00071348 BTC
- 5000 ETH → 161,076,933,381 SOC
- 100 AUD → 1,227 XEM
- 500 AUD → 6,136 XEM
- 1 USD → 0.00001427 BTC
- 100 USD → 0.00142697 BTC
- 210726 ZEC → 6,539,642 USD
- 50 AUD → 30.23 EUR
- 1 AUD → 0.88 CAD
- 1 BSD → 1 USD
- 500 USD → 0.00713483 BTC
- 1 BCH → 51,382 INR
- 5000 JPY → 33.06 USD
- 1 UGX → 0 USD
- 5000 XAU → 4,423,403,660 TIX
- 100 EUR → 745.92 DKK
- 1 ZEC → 31.03 USD
- 5000 DBC → 0.04621382 BNB
- 10 DASH → 539.02 CAD
- 1000 RUB → 1,807 QLC
- 5 USD → 3.96 IMP
- 50 TOMO → 3.302249 VERI
- 500 IGNIS → 3.65818 CLAM
- 200 USD → 0.00285393 BTC
- 500 STORM → 0.23403991 QTUM
- 1 VTC → 0.09 AUD
- 5000 DASH → 1,809,509,903 SOC
- 5 PPC → 184.12 INR
- 1000 XAU → 39,099,441 LSL
- 100 XAU → 90,298,767 STORM
- 100 VERI → 247,104,208 STQ